Điều hòa Nagakawa 24000BTU inverter NIS-C24R2T29
12.400.000 ₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH- 1
Bảo hành chính hãng: 36 tháng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Nagakawa: 1900545489
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa 24000BTU inverter NIS-C24R2T29
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Các tính năng nổi bật của điều hoà Nagakawa C24R2T29
– Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
– Màng lọc không khí 6 in 1
– Làm lạnh nhanh trong 30s hiệu quả trên điều hoà Nagakawa C24R2T29
– Hút ẩm độc lập – giải quyết nồm ẩm
– Ghi nhớ cài đặt yêu thích (thói quen chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió người dùng hay sử dụng)
– Chế độ tự động (Auto Mode)
– Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
– Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
– Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
– Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
– Hẹn giờ tắt lên đến 24h.

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C24R2T29 | ||
| Công suất làm lạnh | kW | 7.03 (1.5~7.46) | ||
| Btu/h | 23000 (5118~25466) | |||
| Điện năng tiêu thụ | W | 2350 (200~2650) | ||
| Cường độ dòng điện | A | 10.5 (1.5~13.0) | ||
| Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | ||
| Hiệu suất năng lượng | Số sao | 5 sao | ||
| CSPF | 5.52 | |||
| DÀN LẠNH | ||||
| Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | ||
| Lưu lượng gió | m3/h | 1200/1100/920 | ||
| Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 1097x222x332 | ||
| Khối lượng | kg | 14 | ||
| Độ ồn | dB(A) | 45/38/33 | ||
| DÀN NÓNG | ||||
| Độ ồn | dB(A) | 53 | ||
| Kích thước (RXCXS) | mm | 863x349x602 | ||
| Khối lượng | kg | 29 | ||
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.75 | ||
| Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
| Gas | mm | Ø12.7 | ||
| Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
| Tối đa | m | 25 | ||
| Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C24R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 7.03 (1.5~7.46) |
| Btu/h |
| 23000 (5118~25466) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 2350 (200~2650) |
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C24R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 7.03 (1.5~7.46) |
| Btu/h |
| 23000 (5118~25466) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 2350 (200~2650) |
| Cường độ dòng điện |
| A 10.5 (1.5~13.0) |
| Nguồn điện |
| V/P/Hz |
| 220~240V /1 pha/ 50 Hz |
| Hiệu suất năng lượng |
| Số sao 5 sao |
| CSPF |
| 5.52 |
| DÀN LẠNH |
| Năng suất tách ẩm |
| L/h 2 |
| Lưu lượng gió |
| m3/h 1200/1100/920 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
| mm 1097x222x332 |
| Khối lượng |
| kg |
| 14 |
| Độ ồn dB(A) 45/38/33 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 53 |
| Kích thước |
| (RXCXS) mm 863x349x602 |
| Khối lượng kg 29 |
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.75 |
| Đường ống dẫn kính |
| Lỏng |
| mm Ø6.35 |
| Gas |
| mm Ø12.7 |
| Chiều dài ống |
| Tiêu chuẩn |
| m |
| 5 |
| Tối đa |
| m |
| 25 |
| Độ cao chênh lệch tối đa m 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C24R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 7.03 (1.5~7.46) |
| Btu/h |
| 23000 (5118~25466) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 2350 (200~2650) |
| Thông số kỹ thuật |
| Đơn vị NIS-C24R2T29 |
| Công suất làm lạnh kW 7.03 (1.5~7.46) |
| Btu/h |
| 23000 (5118~25466) |
| Điện năng tiêu thụ |
| W 2350 (200~2650) |
| Cường độ dòng điện |
| A 10.5 (1.5~13.0) |
| Nguồn điện |
| V/P/Hz |
| 220~240V /1 pha/ 50 Hz |
| Hiệu suất năng lượng |
| Số sao 5 sao |
| CSPF |
| 5.52 |
| DÀN LẠNH |
| Năng suất tách ẩm |
| L/h 2 |
| Lưu lượng gió |
| m3/h 1200/1100/920 |
| Kích thước thân máy (RxCxS) |
| mm 1097x222x332 |
| Khối lượng |
| kg |
| 14 |
| Độ ồn dB(A) 45/38/33 |
| DÀN NÓNG |
| Độ ồn dB(A) 53 |
| Kích thước |
| (RXCXS) mm 863x349x602 |
| Khối lượng kg 29 |
| Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.75 |
| Đường ống dẫn kính |
| Lỏng |
| mm Ø6.35 |
| Gas |
| mm Ø12.7 |
| Chiều dài ống |
| Tiêu chuẩn |
| m |
| 5 |
| Tối đa |
| m |
| 25 |
| Độ cao chênh lệch tối đa m 10 |
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43387 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
29990 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17441 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14851 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14369 views
Sản phẩm liên quan
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
Bài viết liên quan

Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
43387 views

Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
29990 views

Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
17441 views

Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
14851 views

Bảng kích thước ống đồng điều hòa máy lạnh | Mới Nhất
25/09/2022
14369 views
12400000
Điều hòa Nagakawa 24000BTU inverter NIS-C24R2T29

Trong kho













